Mã NT | Mua tiền mặt (VNĐ) | Mua chuyển khoản (VNĐ) | Bán tiền mặt (VNĐ) | Bán chuyển khoản (VNĐ) | |
---|---|---|---|---|---|
AUD Đô la Úc | 16609 | 16629 | 17229 | - | |
CAD Đô la Canada | 18361 | 18371 | 19071 | - | |
CHF Franc Thuỵ Sĩ | 27686 | 27706 | 28656 | - | |
CNY Nhân dân tệ Trung Quốc | - | 3444 | 3584 | - | |
DKK Krone Đan Mạch | - | 3611 | 3781 | - | |
EUR Đồng Euro | 26730 | 26940 | 28230 | - | |
GBP Bảng Anh | 31863 | 31873 | 33043 | - | |
HKD Đô la Hồng Kông | 3124 | 3134 | 3329 | - | |
JPY Yên Nhật | 157.55 | 157.7 | 167.25 | - | |
KRW Won Hàn Quốc | 16.2 | 16.4 | 20.2 | - | |
LAK Kíp Lào | - | 0.69 | 1.39 | - | |
NOK Krone Na Uy | - | 2344 | 2464 | - | |
NZD Đô la New Zealand | 15372 | 15382 | 15962 | - | |
SEK Krona Thuỵ Điển | - | 2342 | 2477 | - | |
SGD Đô la Singapore | 18271 | 18281 | 19081 | - | |
THB Baht Thái Lan | 638.82 | 678.82 | 706.82 | - | |
USD Đô la Mỹ | 25165 | 25165 | 25463 | - |