Tỷ giá ngoại tệ VIETINBANK Ngày 01-06-2024 18:29
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
166091662917229-
CAD
Đô la Canada
183611837119071-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
276862770628656-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
-34443584-
DKK
Krone Đan Mạch
-36113781-
EUR
Đồng Euro
267302694028230-
GBP
Bảng Anh
318633187333043-
HKD
Đô la Hồng Kông
312431343329-
JPY
Yên Nhật
157.55157.7167.25-
KRW
Won Hàn Quốc
16.216.420.2-
LAK
Kíp Lào
-0.691.39-
NOK
Krone Na Uy
-23442464-
NZD
Đô la New Zealand
153721538215962-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-23422477-
SGD
Đô la Singapore
182711828119081-
THB
Baht Thái Lan
638.82678.82706.82-
USD
Đô la Mỹ
251652516525463-