VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 31
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Kết thúc
2  -  1
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Cigaņiks 9'(og)
Kupczak 12'
Jordi Sánchez 44'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
4
328
Số đường chuyền
515
231
Số đường chuyền chính xác
420
3
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Dawid Szulczek
Dawid Szulczek
HLV
Cầu thủ Daniel Mysliwiec
Daniel Mysliwiec

Đối đầu gần đây

Warta Poznan

Số trận (14)

5
Thắng
35.71%
1
Hòa
7.14%
8
Thắng
57.15%
Widzew Łódź
Friendly
20 thg 01, 2024
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Kết thúc
5  -  1
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Ekstraklasa
04 thg 11, 2023
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Kết thúc
0  -  1
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Ekstraklasa
04 thg 03, 2023
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Kết thúc
0  -  2
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Ekstraklasa
20 thg 08, 2022
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Kết thúc
0  -  1
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Friendly
22 thg 01, 2021
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Kết thúc
3  -  1
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Warta Poznan
Widzew Łódź
Thắng
39.1%
Hòa
27.5%
Thắng
33.4%
Warta Poznan thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
3.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8.2%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Widzew Łódź thắng
0-1
10.3%
1-2
7.5%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
2.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
32178773 - 442959
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
32169746 - 301657
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
321411748 - 381053
4
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
331581045 - 40553
5
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
321410853 - 351852
6
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
321410845 - 38752
7
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
331571158 - 382052
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
321281240 - 47-744
9
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3311101240 - 45-543
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
32915837 - 33442
11
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
321261441 - 44-342
12
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
321081440 - 53-1338
13
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
338131238 - 49-1137
14
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
329101333 - 39-637
15
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
327151043 - 44-136
16
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
326141236 - 43-732
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
325141338 - 53-1529
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
32562130 - 71-4121