VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 30
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Kết thúc
2  -  0
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Wilczek 43'
Tomasiewicz 89'
Stadion Piast

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
3
7
Phạm lỗi
16
1
Phạt góc
4
558
Số đường chuyền
393
446
Số đường chuyền chính xác
276
2
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
18
Cầu thủ Aleksandar Vukovic
Aleksandar Vukovic
HLV
Cầu thủ Dawid Szulczek
Dawid Szulczek

Đối đầu gần đây

Piast Gliwice

Số trận (13)

5
Thắng
38.46%
4
Hòa
30.77%
4
Thắng
30.77%
Warta Poznan
Ekstraklasa
28 thg 10, 2023
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Kết thúc
1  -  1
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Ekstraklasa
22 thg 05, 2023
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Kết thúc
1  -  1
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Ekstraklasa
05 thg 11, 2022
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Kết thúc
0  -  2
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Ekstraklasa
29 thg 04, 2022
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Kết thúc
2  -  3
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Ekstraklasa
06 thg 11, 2021
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Kết thúc
0  -  1
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Piast Gliwice
Warta Poznan
Thắng
43.2%
Hòa
28%
Thắng
28.8%
Piast Gliwice thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.6%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
3.6%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
8.4%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
10.1%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Warta Poznan thắng
0-1
10.1%
1-2
6.5%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
0-2
5.1%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124