VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 23
Vizela
Đội bóng Vizela
Kết thúc
3  -  3
Estoril
Đội bóng Estoril
Essende 26', 36'
Lebedenko 90'+5
Marqués 83'
Zanocelo 85'
Guitane 90'+3
Estádio do Futebol Clube de Vizela

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
26'
1
-
0
 
36'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
83'
2
-
1
 
85'
2
-
2
88'
 
 
90'+3
2
-
3
 
90'+5
90'+5
3
-
3
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Sút bị chặn
6
9
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
308
Số đường chuyền
403
217
Số đường chuyền chính xác
319
1
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
9
Cầu thủ Rubén de la Barrera
Rubén de la Barrera
HLV
Cầu thủ Vasco Seabra
Vasco Seabra

Đối đầu gần đây

Vizela

Số trận (16)

3
Thắng
18.75%
8
Hòa
50%
5
Thắng
31.25%
Estoril
Primeira Liga
23 thg 09, 2023
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
2  -  2
Vizela
Đội bóng Vizela
Primeira Liga
04 thg 03, 2023
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
0  -  3
Vizela
Đội bóng Vizela
Primeira Liga
12 thg 09, 2022
Vizela
Đội bóng Vizela
Kết thúc
0  -  1
Estoril
Đội bóng Estoril
Primeira Liga
02 thg 04, 2022
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
1  -  2
Vizela
Đội bóng Vizela
Primeira Liga
06 thg 11, 2021
Vizela
Đội bóng Vizela
Kết thúc
1  -  1
Estoril
Đội bóng Estoril

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vizela
Estoril
Thắng
37.2%
Hòa
26.8%
Thắng
36%
Vizela thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
8.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.9%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Estoril thắng
0-1
9.9%
1-2
8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123