VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 22
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
6  -  1
Vizela
Đội bóng Vizela
Neres 16', 45'+1
Otamendi 25'
Gouveia 30'
Rafa Silva 45'+4
Leonardo 88'
Essende 48'
Estádio da Luz
João Ferreira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
16'
1
-
0
 
25'
2
-
0
 
30'
3
-
0
 
45'+1
4
-
0
 
Hết hiệp 1
5 - 0
 
48'
5
-
1
 
73'
88'
6
-
1
 
Kết thúc
6 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
3
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
0
1
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
611
Số đường chuyền
386
546
Số đường chuyền chính xác
311
5
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
14
Cầu thủ Roger Schmidt
Roger Schmidt
HLV
Cầu thủ Rubén de la Barrera
Rubén de la Barrera

Đối đầu gần đây

Benfica

Số trận (9)

8
Thắng
88.89%
1
Hòa
11.11%
0
Thắng
0%
Vizela
Primeira Liga
16 thg 09, 2023
Vizela
Đội bóng Vizela
Kết thúc
1  -  2
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
25 thg 02, 2023
Vizela
Đội bóng Vizela
Kết thúc
0  -  2
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
02 thg 09, 2022
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
2  -  1
Vizela
Đội bóng Vizela
Primeira Liga
11 thg 03, 2022
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
1  -  1
Vizela
Đội bóng Vizela
Primeira Liga
24 thg 10, 2021
Vizela
Đội bóng Vizela
Kết thúc
0  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Benfica
Vizela
Thắng
76.2%
Hòa
15.3%
Thắng
8.5%
Benfica thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
6-0
1.3%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.2%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
4-0
6.5%
5-1
2.3%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
10.5%
4-1
4.6%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
12.8%
3-1
7.4%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.3%
0-0
4.2%
2-2
3.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Vizela thắng
0-1
2.9%
1-2
2.5%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123