VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 10
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
3  -  0
HamKam
Đội bóng HamKam
Sondre Auklend 15', 77'
Kvia-Egeskog 45'+3
SR-Bank Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
1
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
6
10
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
695
Số đường chuyền
298
604
Số đường chuyền chính xác
204
4
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
9
Cầu thủ Morten Jensen
Morten Jensen
HLV
Cầu thủ Jakob Michelsen
Jakob Michelsen

Đối đầu gần đây

Viking Stavanger

Số trận (46)

24
Thắng
52.17%
12
Hòa
26.09%
10
Thắng
21.74%
HamKam
Eliteserien
04 thg 11, 2023
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
3  -  0
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Eliteserien
30 thg 04, 2023
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
7  -  3
HamKam
Đội bóng HamKam
Eliteserien
11 thg 09, 2022
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
1  -  2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Eliteserien
25 thg 05, 2022
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
1  -  1
HamKam
Đội bóng HamKam
1. Division
31 thg 07, 2018
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
2  -  3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Viking Stavanger
HamKam
Thắng
64.1%
Hòa
20.2%
Thắng
15.7%
Viking Stavanger thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.9%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.5%
4-1
3.6%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.8%
3-1
6.9%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
5%
2-2
4.6%
3-3
1%
4-4
0.1%
HamKam thắng
0-1
4.6%
1-2
4.4%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48