Serie B
Serie B -Vòng 35
Venezia
Đội bóng Venezia
Kết thúc
2  -  1
Cremonese
Đội bóng Cremonese
Gytkjaer 48'
Bjarkason 76'
Vázquez 24'
Stadio Pierluigi Penzo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
2
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
24
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
318
Số đường chuyền
467
225
Số đường chuyền chính xác
382
2
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
11
Cầu thủ Paolo Vanoli
Paolo Vanoli
HLV
Cầu thủ Giovanni Stroppa
Giovanni Stroppa

Đối đầu gần đây

Venezia

Số trận (28)

8
Thắng
28.57%
12
Hòa
42.86%
8
Thắng
28.57%
Cremonese
Serie B
09 thg 12, 2023
Cremonese
Đội bóng Cremonese
Kết thúc
1  -  0
Venezia
Đội bóng Venezia
Serie B
09 thg 02, 2021
Venezia
Đội bóng Venezia
Kết thúc
3  -  1
Cremonese
Đội bóng Cremonese
Serie B
17 thg 10, 2020
Cremonese
Đội bóng Cremonese
Kết thúc
0  -  0
Venezia
Đội bóng Venezia
Serie B
18 thg 01, 2020
Cremonese
Đội bóng Cremonese
Kết thúc
0  -  0
Venezia
Đội bóng Venezia
Serie B
24 thg 08, 2019
Venezia
Đội bóng Venezia
Kết thúc
1  -  2
Cremonese
Đội bóng Cremonese

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Venezia
Cremonese
Thắng
53.2%
Hòa
23.1%
Thắng
23.7%
Venezia thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.7%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.6%
3-1
5.9%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.5%
2-1
9.8%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
5.5%
0-0
5.3%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Cremonese thắng
0-1
6%
1-2
6.1%
2-3
2.1%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Parma
Đội bóng Parma
382113466 - 353176
2
Como
Đội bóng Como
382110758 - 401873
3
Venezia
Đội bóng Venezia
382171069 - 462370
4
Cremonese
Đội bóng Cremonese
381910950 - 321867
5
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
381791259 - 50960
6
Palermo
Đội bóng Palermo
3815111262 - 53956
7
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
381691353 - 50355
8
Brescia
Đội bóng Brescia
3812151144 - 40451
9
Cosenza
Đội bóng Cosenza
3811141347 - 42547
10
Modena
Đội bóng Modena
3810171141 - 47-647
11
Reggiana
Đội bóng Reggiana
3810171138 - 45-747
12
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
3812111546 - 48-247
13
Pisa
Đội bóng Pisa
3811131451 - 54-346
14
Cittadella
Đội bóng Cittadella
3811131440 - 47-746
15
Spezia
Đội bóng Spezia
389171236 - 49-1344
16
TER
Đội bóng TER
3811101743 - 50-743
17
Bari
Đội bóng Bari
388171338 - 49-1141
18
Ascoli
Đội bóng Ascoli
389141538 - 42-441
19
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
38892144 - 65-2133
20
Lecco
Đội bóng Lecco
38682435 - 74-3926