Serie B
Serie B -Vòng 31
Venezia
Đội bóng Venezia
Kết thúc
2  -  3
Reggiana
Đội bóng Reggiana
Gianluca Busio 20'
Pohjanpalo 33'
Portanova 45'+1
Giorgio Altare 50'(og)
Edoardo Pieragnolo 65'
Stadio Pierluigi Penzo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
7
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
481
Số đường chuyền
450
412
Số đường chuyền chính xác
384
3
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ Paolo Vanoli
Paolo Vanoli
HLV
Cầu thủ Alessandro Nesta
Alessandro Nesta

Đối đầu gần đây

Venezia

Số trận (36)

12
Thắng
33.33%
9
Hòa
25%
15
Thắng
41.67%
Reggiana
Serie B
22 thg 10, 2023
Reggiana
Đội bóng Reggiana
Kết thúc
1  -  0
Venezia
Đội bóng Venezia
Serie B
01 thg 03, 2021
Venezia
Đội bóng Venezia
Kết thúc
2  -  1
Reggiana
Đội bóng Reggiana
Serie B
08 thg 11, 2020
Reggiana
Đội bóng Reggiana
Kết thúc
2  -  1
Venezia
Đội bóng Venezia
Serie C
22 thg 01, 2017
Reggiana
Đội bóng Reggiana
Kết thúc
0  -  3
Venezia
Đội bóng Venezia
Coppa Italia Serie C
22 thg 11, 2016
Venezia
Đội bóng Venezia
Kết thúc
1  -  1
Reggiana
Đội bóng Reggiana

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Venezia
Reggiana
Thắng
70.4%
Hòa
18.1%
Thắng
11.6%
Venezia thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.3%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
5.1%
5-1
1.8%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
9.1%
4-1
3.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
12.3%
3-1
7.1%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.6%
0-0
5%
2-2
3.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Reggiana thắng
0-1
3.9%
1-2
3.3%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.5%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Parma
Đội bóng Parma
382113466 - 353176
2
Como
Đội bóng Como
382110758 - 401873
3
Venezia
Đội bóng Venezia
382171069 - 462370
4
Cremonese
Đội bóng Cremonese
381910950 - 321867
5
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
381791259 - 50960
6
Palermo
Đội bóng Palermo
3815111262 - 53956
7
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
381691353 - 50355
8
Brescia
Đội bóng Brescia
3812151144 - 40451
9
Cosenza
Đội bóng Cosenza
3811141347 - 42547
10
Modena
Đội bóng Modena
3810171141 - 47-647
11
Reggiana
Đội bóng Reggiana
3810171138 - 45-747
12
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
3812111546 - 48-247
13
Pisa
Đội bóng Pisa
3811131451 - 54-346
14
Cittadella
Đội bóng Cittadella
3811131440 - 47-746
15
Spezia
Đội bóng Spezia
389171236 - 49-1344
16
TER
Đội bóng TER
3811101743 - 50-743
17
Bari
Đội bóng Bari
388171338 - 49-1141
18
Ascoli
Đội bóng Ascoli
389141538 - 42-441
19
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
38892144 - 65-2133
20
Lecco
Đội bóng Lecco
38682435 - 74-3926