VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 9
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
0  -  2
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Kalu 45'+2
Engvall 51'
Eleda Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+2
0
-
1
 
45'+3
Hết hiệp 1
0 - 1
 
51'
0
-
2
72'
 
 
87'
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
7
11
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
606
Số đường chuyền
397
529
Số đường chuyền chính xác
318
5
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
18
Cầu thủ Kalle Karlsson
Kalle Karlsson
HLV
Cầu thủ Anes Mravac
Anes Mravac

Đối đầu gần đây

Västerås SK

Số trận (4)

1
Thắng
25%
2
Hòa
50%
1
Thắng
25%
IFK Varnamo
Superettan
30 thg 09, 2021
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Kết thúc
3  -  2
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Superettan
17 thg 05, 2021
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
0  -  0
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Superettan
18 thg 09, 2011
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Kết thúc
2  -  3
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Superettan
08 thg 05, 2011
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
2  -  2
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Västerås SK
IFK Varnamo
Thắng
35.6%
Hòa
25.8%
Thắng
38.6%
Västerås SK thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
8.1%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.7%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
IFK Varnamo thắng
0-1
9.3%
1-2
8.5%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105