VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 7
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
1  -  2
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Pinas 64'
Bergh 49'
Nasstrom 68'
Tele2 Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
49'
0
-
1
64'
1
-
1
 
 
68'
1
-
2
88'
 
 
90'+3
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
3
5
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
6
715
Số đường chuyền
283
638
Số đường chuyền chính xác
202
6
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ Kim Hellberg
Kim Hellberg
HLV
Cầu thủ Anes Mravac
Anes Mravac

Đối đầu gần đây

Hammarby IF

Số trận (13)

5
Thắng
38.46%
4
Hòa
30.77%
4
Thắng
30.77%
IFK Varnamo
Allsvenskan
04 thg 11, 2023
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Kết thúc
0  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
29 thg 05, 2023
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
0  -  2
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Allsvenskan
31 thg 07, 2022
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
1  -  2
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Allsvenskan
29 thg 05, 2022
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Kết thúc
1  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Superettan
31 thg 08, 2014
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Kết thúc
0  -  2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hammarby IF
IFK Varnamo
Thắng
57.2%
Hòa
22.2%
Thắng
20.7%
Hammarby IF thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.8%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.4%
3-1
6.3%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
5.2%
2-2
5.2%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
IFK Varnamo thắng
0-1
5.5%
1-2
5.5%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
980123 - 41924
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
961219 - 71219
3
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
952217 - 9817
4
Häcken
Đội bóng Häcken
951317 - 14316
5
GAIS
Đội bóng GAIS
950411 - 12-115
6
Halmstads
Đội bóng Halmstads
950413 - 15-215
7
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
942316 - 19-314
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
941417 - 15213
9
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
940513 - 14-112
10
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
932411 - 13-211
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
932410 - 15-511
12
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
932413 - 21-811
13
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
924314 - 17-310
14
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
92259 - 14-58
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
921615 - 19-47
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
91083 - 13-103