VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 7
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Mor Talla Gaye 42'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
1
Việt vị
3
10
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
2
22
Phạm lỗi
21
5
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
12
Phạt góc
3
544
Số đường chuyền
259
475
Số đường chuyền chính xác
191
1
Cứu thua
9
14
Tắc bóng
21
Cầu thủ Filipe Almeida
Filipe Almeida
HLV
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov

Đối đầu gần đây

FK Auda

Số trận (20)

12
Thắng
60%
2
Hòa
10%
6
Thắng
30%
BFC Daugavpils
Virsliga
11 thg 11, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
27 thg 08, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
0  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Cup
16 thg 07, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
1  -  4
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
10 thg 06, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  1
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
28 thg 04, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
0  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Auda
BFC Daugavpils
Thắng
67.8%
Hòa
20.1%
Thắng
12.1%
FK Auda thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
5-0
1.8%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.4%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
3-0
8.9%
4-1
3.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13.5%
3-1
6.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.7%
2-1
9.4%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
6.9%
2-2
3.2%
3-3
0.5%
4-4
0%
BFC Daugavpils thắng
0-1
4.8%
1-2
3.3%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.7%
1-3
0.8%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
16131244 - 103440
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
16112331 - 112035
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
17113333 - 122133
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1783621 - 23-227
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1654720 - 17319
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1653816 - 27-1118
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1644813 - 27-1416
8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1634915 - 29-1413
9
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1634911 - 26-1513
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
16321110 - 32-2211