Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 31
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
Kết thúc
1  -  0
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
Bulut 67'
Ümraniye Belediyesi Çim Stadı

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
3
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
7
12
Sút ngoài mục tiêu
7
0
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
9
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
6
400
Số đường chuyền
501
332
Số đường chuyền chính xác
424
8
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
6
Cầu thủ Hüsamettin Balcı
Hüsamettin Balcı
HLV
Cầu thủ Mustafa Gürsel
Mustafa Gürsel

Đối đầu gần đây

Umraniyespor

Số trận (3)

3
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Kocaelispor
1. Lig
01 thg 12, 2023
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
Kết thúc
0  -  3
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
1. Lig
08 thg 01, 2022
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
Kết thúc
1  -  0
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
1. Lig
16 thg 08, 2021
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
Kết thúc
0  -  3
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Umraniyespor
Kocaelispor
Thắng
48.5%
Hòa
25.6%
Thắng
25.9%
Umraniyespor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.3%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.5%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Kocaelispor thắng
0-1
7.9%
1-2
6.4%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
34243777 - 314675
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
34217660 - 204070
3
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
34179850 - 351560
4
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
341512743 - 222157
5
Corum FK
Đội bóng Corum FK
341681055 - 361956
6
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
341671148 - 41755
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
341581133 - 35-253
8
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
341312939 - 33651
9
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
3413111049 - 321750
10
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
3412111130 - 34-444
11
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
341271540 - 47-743
12
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
349131240 - 40040
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
3410101434 - 43-940
14
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
341161728 - 45-1739
15
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
349111432 - 37-538
16
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
349111435 - 47-1238
17
Altay
Đội bóng Altay
34542516 - 76-6010
18
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
34242816 - 71-557