Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 44
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Kết thúc
0  -  1
Millwall
Đội bóng Millwall
Watmore 71'
Stadium of Light

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
12'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
90'+1
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
4
585
Số đường chuyền
276
512
Số đường chuyền chính xác
207
0
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
16
Cầu thủ Mike Dodds
Mike Dodds
HLV
Cầu thủ Neil Harris
Neil Harris

Đối đầu gần đây

Sunderland

Số trận (41)

16
Thắng
39.02%
12
Hòa
29.27%
13
Thắng
31.71%
Millwall
Championship
02 thg 12, 2023
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
1  -  1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Championship
04 thg 02, 2023
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
1  -  1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Championship
03 thg 12, 2022
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Kết thúc
3  -  0
Millwall
Đội bóng Millwall
Championship
03 thg 03, 2018
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
1  -  1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Championship
18 thg 11, 2017
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Kết thúc
2  -  2
Millwall
Đội bóng Millwall

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sunderland
Millwall
Thắng
56.7%
Hòa
23.9%
Thắng
19.4%
Sunderland thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.2%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.9%
3-1
5.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
7.5%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Millwall thắng
0-1
6.6%
1-2
5%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227