Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 35
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Kết thúc
3  -  4
Southampton
Đội bóng Southampton
Miyoshi 2'
Stansfield 41'
Bacuna 77'
Armstrong 18'
Brooks 55'
Ché Adams 59'
Aribo 90'+6
St. Andrew's Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
22%
78%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
10
4
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
9
11
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
16
199
Số đường chuyền
734
130
Số đường chuyền chính xác
661
6
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
8
Cầu thủ Tony Mowbray
Tony Mowbray
HLV
Cầu thủ Russell Martin
Russell Martin

Đối đầu gần đây

Birmingham City

Số trận (45)

15
Thắng
33.33%
11
Hòa
24.44%
19
Thắng
42.23%
Southampton
Championship
28 thg 10, 2023
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
3  -  1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Championship
04 thg 02, 2012
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Kết thúc
0  -  0
Southampton
Đội bóng Southampton
Championship
18 thg 09, 2011
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
4  -  1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
EFL Cup
25 thg 08, 2009
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
1  -  2
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Championship
07 thg 03, 2009
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Kết thúc
1  -  0
Southampton
Đội bóng Southampton

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Birmingham City
Southampton
Thắng
15%
Hòa
22.5%
Thắng
62.5%
Birmingham City thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.2%
3-1
1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
5.9%
2-1
3.9%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
7.8%
2-2
3.5%
3-3
0.5%
4-4
0%
Southampton thắng
0-1
14.1%
1-2
9.5%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.7%
1-3
5.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
7.6%
1-4
2.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3.4%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1.2%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227