VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
2  -  2
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kvile 50'
Johansen 90'+2
Berget 5'
Tebo 74'
Fredrikstad Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'
Hết hiệp 1
0 - 1
50'
1
-
1
 
 
64'
72'
 
 
74'
1
-
2
 
90'+1
90'+2
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
4
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
0
5
Sút bị chặn
0
10
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
418
Số đường chuyền
368
306
Số đường chuyền chính xác
259
3
Cứu thua
4
6
Tắc bóng
14
Cầu thủ Mikkjal Thomassen
Mikkjal Thomassen
HLV
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn

Đối đầu gần đây

Fredrikstad

Số trận (11)

1
Thắng
9.09%
2
Hòa
18.18%
8
Thắng
72.73%
Sarpsborg 08
Friendly
18 thg 03, 2023
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
0  -  1
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Friendly
19 thg 02, 2022
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
2  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Friendly
01 thg 03, 2019
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
3  -  0
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Friendly
26 thg 03, 2017
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
4  -  0
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Nm Cupen
05 thg 05, 2016
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  3
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fredrikstad
Sarpsborg 08
Thắng
29.5%
Hòa
25.2%
Thắng
45.3%
Fredrikstad thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.6%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.8%
2-1
7.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.5%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Sarpsborg 08 thắng
0-1
10%
1-2
9.2%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
4.7%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48