VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 10
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
2  -  1
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Nelson 49'
Broholm 86'
Isaksen 35'
Lerkendal Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
81'
 
86'
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
3
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
17
Phạt góc
2
471
Số đường chuyền
285
383
Số đường chuyền chính xác
201
1
Cứu thua
7
26
Tắc bóng
18
Cầu thủ Alfred Johansson
Alfred Johansson
HLV
Cầu thủ Amund Skiri
Amund Skiri

Đối đầu gần đây

Rosenborg BK

Số trận (21)

10
Thắng
47.62%
8
Hòa
38.1%
3
Thắng
14.28%
Kristiansund BK
Friendly
14 thg 03, 2024
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
2  -  2
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Friendly
25 thg 02, 2023
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
3  -  2
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Eliteserien
02 thg 10, 2022
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
4  -  4
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Eliteserien
25 thg 06, 2022
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
3  -  1
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Friendly
25 thg 02, 2022
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
3  -  2
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rosenborg BK
Kristiansund BK
Thắng
59.3%
Hòa
22.5%
Thắng
18.2%
Rosenborg BK thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.6%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
6.1%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
6.4%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Kristiansund BK thắng
0-1
5.8%
1-2
4.9%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48