LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 38
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
Kết thúc
1  -  3
Burgos
Đội bóng Burgos
Jaume Grau 45'+1
Joni Montiel 28'
Curro Sánchez 46'
Álex Sancris 84'
Estadio La Romareda

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
6
Sút trúng mục tiêu
4
13
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
1
467
Số đường chuyền
401
370
Số đường chuyền chính xác
303
1
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
10
Cầu thủ Víctor Fernández
Víctor Fernández
HLV
Cầu thủ Bolo
Bolo

Đối đầu gần đây

Real Zaragoza

Số trận (14)

7
Thắng
50%
5
Hòa
35.71%
2
Thắng
14.29%
Burgos
Segunda
30 thg 10, 2023
Burgos
Đội bóng Burgos
Kết thúc
1  -  1
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
Segunda
26 thg 02, 2023
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
Kết thúc
0  -  0
Burgos
Đội bóng Burgos
Segunda
27 thg 11, 2022
Burgos
Đội bóng Burgos
Kết thúc
2  -  2
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
Segunda
24 thg 04, 2022
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
Kết thúc
0  -  0
Burgos
Đội bóng Burgos
Copa del Rey
14 thg 12, 2021
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
Kết thúc
2  -  0
Burgos
Đội bóng Burgos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Real Zaragoza
Burgos
Thắng
46.7%
Hòa
28%
Thắng
25.3%
Real Zaragoza thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
4.2%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.5%
3-1
3.8%
4-2
0.6%
5-3
0%
1-0
14.2%
2-1
8.6%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
10.7%
2-2
3.9%
3-3
0.5%
4-4
0%
Burgos thắng
0-1
9.6%
1-2
5.8%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
4.4%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.4%
2-5
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
392081146 - 311568
2
Leganés
Đội bóng Leganés
391813850 - 242667
3
Eibar
Đội bóng Eibar
391981267 - 442365
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
391517754 - 391562
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
3916131048 - 331561
6
Racing
Đội bóng Racing
3917101260 - 52861
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
3916111248 - 40859
8
Elche
Đội bóng Elche
4016111342 - 42059
9
Burgos
Đội bóng Burgos
391691450 - 51-157
10
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
3915121245 - 47-257
11
Levante
Đội bóng Levante
391317947 - 43456
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
3914101535 - 38-352
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
391491637 - 45-851
14
Albacete
Đội bóng Albacete
3912121545 - 51-648
15
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
3911131537 - 39-246
16
Eldense
Đội bóng Eldense
3911131544 - 54-1046
17
Huesca
Đội bóng Huesca
3910151434 - 30445
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4011121744 - 53-945
19
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
3910111828 - 49-2141
20
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
3910111836 - 52-1641
21
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
391092036 - 57-2139
22
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
399102031 - 50-1937