LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 34
Levante
Đội bóng Levante
Kết thúc
2  -  1
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
Brugui 3'
De La Fuente 86'
Toni Moya 19'
Ciutat de València

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
4
10
Sút bị chặn
3
19
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
425
Số đường chuyền
278
346
Số đường chuyền chính xác
202
5
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
21
Cầu thủ Felipe Miñambres
Felipe Miñambres
HLV
Cầu thủ Víctor Fernández
Víctor Fernández

Đối đầu gần đây

Levante

Số trận (39)

11
Thắng
28.21%
11
Hòa
28.21%
17
Thắng
43.58%
Real Zaragoza
Segunda
20 thg 12, 2023
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
Kết thúc
2  -  2
Levante
Đội bóng Levante
Segunda
31 thg 03, 2023
Levante
Đội bóng Levante
Kết thúc
1  -  1
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
Segunda
20 thg 08, 2022
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
Kết thúc
0  -  0
Levante
Đội bóng Levante
Friendly
11 thg 08, 2018
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
Kết thúc
1  -  1
Levante
Đội bóng Levante
Friendly
05 thg 08, 2017
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
Kết thúc
2  -  0
Levante
Đội bóng Levante

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Levante
Real Zaragoza
Thắng
64.6%
Hòa
21.6%
Thắng
13.8%
Levante thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.4%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.8%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
8.1%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13.1%
3-1
5.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
14%
2-1
9.4%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
7.5%
2-2
3.4%
3-3
0.5%
4-4
0%
Real Zaragoza thắng
0-1
5.4%
1-2
3.7%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
2%
1-3
0.9%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240