LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 37
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Kết thúc
0  -  3
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
Álex Forés 17', 77'
Javi Ontiveros 26'
Estadio El Molinón-Enrique Castro Quini

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
5
9
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
544
Số đường chuyền
429
467
Số đường chuyền chính xác
333
1
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
17
Cầu thủ Miguel Ángel Ramírez
Miguel Ángel Ramírez
HLV
Cầu thủ Miguel Álvarez
Miguel Álvarez

Đối đầu gần đây

Real Sporting

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
0
Hòa
0%
1
Thắng
33.33%
Villarreal B
Segunda
04 thg 11, 2023
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
Kết thúc
0  -  3
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Segunda
07 thg 05, 2023
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
Kết thúc
2  -  0
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Segunda
07 thg 10, 2022
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Kết thúc
3  -  1
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Real Sporting
Villarreal B
Thắng
57.6%
Hòa
24.2%
Thắng
18.2%
Real Sporting thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
6.4%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.6%
3-1
5.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.9%
2-1
9.5%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
8.4%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0%
Villarreal B thắng
0-1
6.8%
1-2
4.6%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.8%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240