LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 33
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Kết thúc
2  -  3
Racing
Đội bóng Racing
Djuka 24'
Gaspar Campos 76'
Arana 63', 88'
Fernández 90'+11(pen)
Estadio El Molinón-Enrique Castro Quini

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
3
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
18
6
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
4
441
Số đường chuyền
396
348
Số đường chuyền chính xác
311
0
Cứu thua
2
25
Tắc bóng
20
Cầu thủ Miguel Ángel Ramírez
Miguel Ángel Ramírez
HLV
Cầu thủ José Alberto López
José Alberto López

Đối đầu gần đây

Real Sporting

Số trận (99)

42
Thắng
42.42%
21
Hòa
21.21%
36
Thắng
36.37%
Racing
Segunda
07 thg 10, 2023
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
3  -  2
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Segunda
14 thg 01, 2023
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
2  -  0
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Segunda
11 thg 09, 2022
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Kết thúc
0  -  2
Racing
Đội bóng Racing
Friendly
20 thg 07, 2022
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
0  -  1
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Segunda
16 thg 02, 2020
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
0  -  2
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Real Sporting
Racing
Thắng
40.4%
Hòa
27%
Thắng
32.7%
Real Sporting thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
3.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
8.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.3%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Racing thắng
0-1
9.7%
1-2
7.4%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240