VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 5
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Henrique 30'
Bruno Henrique 79'
Estádio Nabi Abi Chedid

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
 
 
17'
 
33'
Hết hiệp 1
1 - 0
90'+5
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
6
10
Sút bị chặn
7
17
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
296
Số đường chuyền
416
211
Số đường chuyền chính xác
327
5
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Tite
Tite

Đối đầu gần đây

RB Bragantino

Số trận (19)

7
Thắng
36.84%
6
Hòa
31.58%
6
Thắng
31.58%
Flamengo
Série A
24 thg 11, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
23 thg 06, 2023
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
4  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
01 thg 10, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
4  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
08 thg 06, 2022
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
06 thg 10, 2021
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Flamengo
Thắng
43.5%
Hòa
26%
Thắng
30.5%
RB Bragantino thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
4.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
8.9%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.4%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Flamengo thắng
0-1
8.6%
1-2
7.2%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Bahía
Đội bóng Bahía
64119 - 6313
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
63217 - 5211
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
631212 - 7510
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
631210 - 6410
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
53118 - 7110
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
62317 - 619
9
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
62223 - 308
10
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
51405 - 417
11
Internacional
Đội bóng Internacional
42114 - 317
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42024 - 316
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
62046 - 11-56
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
15
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
41215 - 7-25
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
61233 - 5-25
17
Fluminense
Đội bóng Fluminense
61238 - 12-45
18
Vitória
Đội bóng Vitória
50145 - 11-61
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
50142 - 8-61
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
40040 - 10-100