VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 2
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Laquintana 7'
Vitinho 78'
Vegetti 63'
Estádio Nabi Abi Chedid

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
0
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
324
Số đường chuyền
463
236
Số đường chuyền chính xác
384
2
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
15
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz

Đối đầu gần đây

RB Bragantino

Số trận (19)

2
Thắng
10.53%
10
Hòa
52.63%
7
Thắng
36.84%
Vasco da Gama
Série A
07 thg 12, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
15 thg 08, 2023
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
21 thg 01, 2021
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
4  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
27 thg 09, 2020
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série B Brazil
12 thg 11, 2016
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  2
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Vasco da Gama
Thắng
56.3%
Hòa
23.9%
Thắng
19.9%
RB Bragantino thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.1%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.6%
3-1
5.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
7.3%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
6.6%
1-2
5.2%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Bahía
Đội bóng Bahía
64119 - 6313
3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
73319 - 6312
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
63217 - 5211
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
631212 - 7510
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
631210 - 6410
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
53118 - 7110
8
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
9
Internacional
Đội bóng Internacional
52214 - 318
10
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
62223 - 308
11
Fluminense
Đội bóng Fluminense
72239 - 12-38
12
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
51405 - 417
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
52034 - 5-16
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
62046 - 11-56
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
61233 - 5-25
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
51225 - 8-35
18
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
61144 - 8-44
19
Vitória
Đội bóng Vitória
60155 - 13-81
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
50140 - 10-101