Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 28
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
Kết thúc
3  -  0
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
Sarmiento 36', 61'
Borja Galán 71'(pen)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
6
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
3
16
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Adam Nocon
Adam Nocon
HLV
Cầu thủ Piotr Plewnia
Piotr Plewnia

Đối đầu gần đây

Odra Opole

Số trận (16)

9
Thắng
56.25%
3
Hòa
18.75%
4
Thắng
25%
Chrobry Głogów
Friendly
24 thg 01, 2024
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
Kết thúc
3  -  1
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
I Liga
06 thg 10, 2023
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
Kết thúc
0  -  0
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
I Liga
01 thg 05, 2023
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
Kết thúc
1  -  0
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
I Liga
03 thg 10, 2022
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
Kết thúc
2  -  2
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
I Liga
06 thg 03, 2022
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
Kết thúc
1  -  0
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Odra Opole
Chrobry Głogów
Thắng
44.4%
Hòa
26.7%
Thắng
28.9%
Odra Opole thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
8.9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.4%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Chrobry Głogów thắng
0-1
9%
1-2
6.8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416