Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 7
Monaco
Đội bóng Monaco
Kết thúc
3  -  2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Akliouche 8', 52'
Balogun 23'
Iliman Ndiaye 1'
Gigot 18'
Louis II
Benoît Bastien

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
8'
1
-
1
 
42'
 
Hết hiệp 1
2 - 2
 
54'
 
59'
 
73'
77'
 
90'+2
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
5
7
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
3
17
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
408
Số đường chuyền
481
317
Số đường chuyền chính xác
381
2
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
15
Cầu thủ Adi Hütter
Adi Hütter
HLV
Cầu thủ Gennaro Gattuso
Gennaro Gattuso

Đối đầu gần đây

Monaco

Số trận (116)

43
Thắng
37.07%
27
Hòa
23.28%
46
Thắng
39.65%
Olympique Marseille
Ligue 1
28 thg 01, 2023
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
1  -  1
Monaco
Đội bóng Monaco
Ligue 1
13 thg 11, 2022
Monaco
Đội bóng Monaco
Kết thúc
2  -  3
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Ligue 1
06 thg 03, 2022
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
0  -  1
Monaco
Đội bóng Monaco
Ligue 1
11 thg 09, 2021
Monaco
Đội bóng Monaco
Kết thúc
0  -  2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Ligue 1
23 thg 01, 2021
Monaco
Đội bóng Monaco
Kết thúc
3  -  1
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Monaco
Olympique Marseille
Thắng
48.1%
Hòa
24.3%
Thắng
27.6%
Monaco thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
5.2%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.5%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
5.8%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Olympique Marseille thắng
0-1
6.9%
1-2
6.8%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425