Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 3
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
3  -  3
Monaco
Đội bóng Monaco
Mostafa 5'(pen), 48'
Castelletto 15'
Minamino 27'
Ben Yedder 58'
Boadu 85'
Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau
Jérémie Pignard

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
5'
1
-
0
 
 
9'
Hết hiệp 1
2 - 1
48'
3
-
1
 
 
54'
 
58'
3
-
2
68'
 
 
85'
3
-
3
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
10
0
Sút ngoài mục tiêu
11
8
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
10
366
Số đường chuyền
698
283
Số đường chuyền chính xác
604
6
Cứu thua
0
19
Tắc bóng
17
Cầu thủ Pierre Aristouy
Pierre Aristouy
HLV
Cầu thủ Adi Hütter
Adi Hütter

Đối đầu gần đây

Nantes

Số trận (110)

29
Thắng
26.36%
33
Hòa
30%
48
Thắng
43.64%
Monaco
Ligue 1
09 thg 04, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
2  -  2
Monaco
Đội bóng Monaco
Ligue 1
02 thg 10, 2022
Monaco
Đội bóng Monaco
Kết thúc
4  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Coupe de France
02 thg 03, 2022
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
2  -  2
Monaco
Đội bóng Monaco
Ligue 1
09 thg 01, 2022
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  0
Monaco
Đội bóng Monaco
Ligue 1
06 thg 08, 2021
Monaco
Đội bóng Monaco
Kết thúc
1  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nantes
Monaco
Thắng
16.1%
Hòa
21.8%
Thắng
62.1%
Nantes thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.3%
3-1
1.2%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
5.5%
2-1
4.4%
3-2
1.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
6.5%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Monaco thắng
0-1
12.3%
1-2
9.8%
2-3
2.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
11.6%
1-3
6.2%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
7.3%
1-4
2.9%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
3.5%
1-5
1.1%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
1.3%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425