VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 33
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
Kết thúc
1  -  1
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kallai 90'+1
Németh 4'
Mezőkövesdi Városi Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
2
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
10
11
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
656
Số đường chuyền
451
579
Số đường chuyền chính xác
367
4
Cứu thua
1
5
Tắc bóng
22
Cầu thủ Milan Milanovic
Milan Milanovic
HLV
Cầu thủ Dávid Horváth
Dávid Horváth

Đối đầu gần đây

Mezőkövesd-Zsory

Số trận (20)

9
Thắng
45%
3
Hòa
15%
8
Thắng
40%
MTK Budapest
NB I
23 thg 02, 2024
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
3  -  1
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
NB I
29 thg 10, 2023
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
Kết thúc
1  -  0
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Magyar Kupa
01 thg 02, 2023
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
0  -  2
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
Friendly
29 thg 06, 2022
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
Kết thúc
5  -  4
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
22 thg 04, 2022
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
0  -  4
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mezőkövesd-Zsory
MTK Budapest
Thắng
30.9%
Hòa
24%
Thắng
45.1%
Mezőkövesd-Zsory thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.5%
3-1
3.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
6.7%
2-1
7.4%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
6.2%
0-0
5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
MTK Budapest thắng
0-1
8.3%
1-2
9.2%
2-3
3.4%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.9%
1-3
5.1%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.8%
1-4
2.1%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.6%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221