Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 14
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
Kết thúc
2  -  0
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
López 3'
Mejía 45'+2

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+2
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
3
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
9
13
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
4
256
Số đường chuyền
387
199
Số đường chuyền chính xác
318
1
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Pablo Bossi
Pablo Bossi
HLV
Cầu thủ Miguel Rondelli
Miguel Rondelli

Đối đầu gần đây

Los Chankas

Số trận (3)

0
Thắng
0%
1
Hòa
33.33%
2
Thắng
66.67%
Cusco FC
Perú - Liga 2 Clausura
14 thg 08, 2022
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
Kết thúc
1  -  1
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
Perú - Liga 2 Apertura
15 thg 05, 2022
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
Kết thúc
2  -  1
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
Copa Bicentenario Perú
30 thg 06, 2019
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
Kết thúc
0  -  3
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Los Chankas
Cusco FC
Thắng
44.4%
Hòa
25.3%
Thắng
30.3%
Los Chankas thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
4.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
9.1%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.6%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Cusco FC thắng
0-1
7.9%
1-2
7.3%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
15113128 - 72136
2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
15111338 - 191934
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
15102329 - 171232
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
15100529 - 111830
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1682619 - 21-226
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1574427 - 23425
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1566319 - 19024
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1564522 - 28-622
9
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1647518 - 15319
10
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1553723 - 22118
11
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1553716 - 24-818
12
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1537517 - 23-616
13
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1543818 - 24-615
14
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1535717 - 20-314
15
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1534813 - 18-513
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1534811 - 17-613
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1533911 - 34-2312
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
1515915 - 28-138