Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 11
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
Kết thúc
3  -  2
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
Tevez 3', 39'
Ramos 90'+5
Ángel Quiñónez 6'
Rojas 42'
Estadio Túpac Amaru

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
14'
39'
2
-
1
 
 
42'
2
-
2
45'+6
 
Hết hiệp 1
2 - 2
77'
 
88'
 
90'+5
3
-
2
 
90'+8
 
 
90'+9
 
90'+9
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
6
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
4
17
Phạm lỗi
4
5
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
3
3
Phạt góc
6
468
Số đường chuyền
252
391
Số đường chuyền chính xác
179
1
Cứu thua
4
8
Tắc bóng
10
Cầu thủ Miguel Rondelli
Miguel Rondelli
HLV
Cầu thủ Carlos Desio
Carlos Desio

Đối đầu gần đây

Cusco FC

Số trận (2)

2
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
ADT de Tarma
Perú - Liga 1 Fase 2
02 thg 09, 2023
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
Kết thúc
1  -  0
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
Perú - Liga 1 Fase 1
16 thg 04, 2023
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
Kết thúc
0  -  2
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cusco FC
ADT de Tarma
Thắng
41%
Hòa
27.4%
Thắng
31.6%
Cusco FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.3%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
3.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
8.4%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
ADT de Tarma thắng
0-1
9.9%
1-2
7.2%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
17124132 - 72540
2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
17131344 - 202440
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
17122336 - 191738
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
17110632 - 161633
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1792622 - 21129
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1784529 - 24528
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1768320 - 20026
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1764722 - 31-922
9
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1763825 - 26-121
10
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1748519 - 24-520
11
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1747619 - 17219
12
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1754818 - 20-219
13
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1754818 - 29-1119
14
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1744921 - 29-816
15
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1735920 - 26-614
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1735911 - 19-814
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1735911 - 34-2314
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
17161017 - 34-179