VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 26
Turuç 58'
Hamza Güreler 89'
Nazon 9'
Ali Karimi 15'
Morte 84'
Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
Oguzhan Çakir

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
9'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 2
58'
1
-
2
 
 
67'
79'
 
 
84'
1
-
3
89'
2
-
3
 
 
90'+8
 
90'+11
90'+12
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
7
8
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
3
7
Phạm lỗi
26
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
423
Số đường chuyền
326
337
Số đường chuyền chính xác
233
4
Cứu thua
6
8
Tắc bóng
11
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan
HLV
Cầu thủ Burak Yilmaz
Burak Yilmaz

Đối đầu gần đây

İstanbul Başakşehir

Số trận (36)

13
Thắng
36.11%
10
Hòa
27.78%
13
Thắng
36.11%
Kayserispor
Süper Lig
02 thg 10, 2023
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
0  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
02 thg 02, 2023
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
1  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
21 thg 08, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
2  -  0
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
19 thg 01, 2022
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
1  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
28 thg 08, 2021
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
0  -  1
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

İstanbul Başakşehir
Kayserispor
Thắng
52.9%
Hòa
23.6%
Thắng
23.6%
İstanbul Başakşehir thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.9%
3-1
5.7%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
5.8%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Kayserispor thắng
0-1
6.4%
1-2
6.1%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316