VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 25
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
0  -  0
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kadir Has Şehir Stadı
Kadir Saglam

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
3
17
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
400
Số đường chuyền
354
324
Số đường chuyền chính xác
269
1
Cứu thua
4
22
Tắc bóng
29
Cầu thủ Burak Yilmaz
Burak Yilmaz
HLV
Cầu thủ Fernando Santos
Fernando Santos

Đối đầu gần đây

Kayserispor

Số trận (60)

16
Thắng
26.67%
11
Hòa
18.33%
33
Thắng
55%
Beşiktaş
Süper Lig
24 thg 09, 2023
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
2  -  1
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
22 thg 01, 2023
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
0  -  2
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
06 thg 08, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  0
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
01 thg 05, 2022
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
2  -  3
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Cup
02 thg 03, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  2
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kayserispor
Beşiktaş
Thắng
31.4%
Hòa
24.9%
Thắng
43.7%
Kayserispor thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
3.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
7.6%
2-1
7.5%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Beşiktaş thắng
0-1
9.3%
1-2
9.1%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
7.1%
1-3
4.7%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.7%
1-4
1.8%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316