MLS
MLS -Vòng 11
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Kết thúc
6  -  2
New York RB
Đội bóng New York RB
Matías Rojas 48', 62'
Messi 50'
Luis Suárez 68', 75', 81'
Vanzeir 30'
Emil Forsberg 90'+7(pen)
DRV PNK Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
645
Số đường chuyền
455
561
Số đường chuyền chính xác
389
3
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
21
Cầu thủ Gerardo Martino
Gerardo Martino
HLV
Cầu thủ Sandro Schwarz
Sandro Schwarz

Đối đầu gần đây

Inter Miami

Số trận (9)

3
Thắng
33.33%
0
Hòa
0%
6
Thắng
66.67%
New York RB
MLS
23 thg 03, 2024
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
4  -  0
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
MLS
26 thg 08, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
0  -  2
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
MLS
01 thg 06, 2023
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Kết thúc
0  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
27 thg 08, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
3  -  1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
MLS
22 thg 05, 2022
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Kết thúc
2  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Inter Miami
New York RB
Thắng
48.7%
Hòa
23.9%
Thắng
27.5%
Inter Miami thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.8%
3-1
5.4%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
9.5%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
5.8%
0-0
5.3%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
New York RB thắng
0-1
6.5%
1-2
6.8%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
1484235 - 201528
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
1383216 - 10627
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1365224 - 19523
4
New York City
Đội bóng New York City
1362516 - 15120
5
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1362514 - 13120
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1361616 - 19-319
7
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1246216 - 12418
8
DC United
Đội bóng DC United
1345420 - 23-317
9
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1235422 - 21114
10
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1235416 - 19-314
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1234514 - 20-613
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1233616 - 15112
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1233616 - 26-1012
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1324712 - 23-1110
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
112189 - 22-137