MLS
MLS -Vòng 7
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
1  -  2
New York RB
Đội bóng New York RB
Kubo 3'
Amaya 19'
Vanzeir 60'
TQL Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
4
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
2
19
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
8
499
Số đường chuyền
417
408
Số đường chuyền chính xác
325
3
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
21
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan
HLV
Cầu thủ Sandro Schwarz
Sandro Schwarz

Đối đầu gần đây

Cincinnati

Số trận (16)

5
Thắng
31.25%
5
Hòa
31.25%
6
Thắng
37.5%
New York RB
MLS
04 thg 11, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  1
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
30 thg 10, 2023
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
3  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
04 thg 10, 2023
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
1  -  2
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
12 thg 07, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
US Open Cup
23 thg 05, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  1
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cincinnati
New York RB
Thắng
52.9%
Hòa
23.5%
Thắng
23.6%
Cincinnati thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.9%
3-1
5.7%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.8%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
5.7%
2-2
5.4%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
New York RB thắng
0-1
6.3%
1-2
6.1%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
1594236 - 201631
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
1493219 - 11830
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1465325 - 21423
4
New York City
Đội bóng New York City
1472518 - 16223
5
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1471621 - 20122
6
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1356219 - 13621
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1463514 - 13121
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1345425 - 21417
9
DC United
Đội bóng DC United
1445520 - 24-417
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1344515 - 20-516
11
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1336417 - 20-315
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1334617 - 16113
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1333717 - 31-1412
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1424813 - 26-1310
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
122199 - 25-167