VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 7
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
3  -  1
Malmö
Đội bóng Malmö
Zeneli 34'
Hedlund 63'
Olsson 74'(og)
Jørgensen 80'
Borås Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
5'
 
34'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
63'
2
-
0
 
72'
 
74'
3
-
0
 
 
90'+2
90'+3
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
18%
82%
3
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
3
1
Sút ngoài mục tiêu
3
0
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
8
164
Số đường chuyền
729
99
Số đường chuyền chính xác
642
3
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
12
Cầu thủ Jimmy Thelin
Jimmy Thelin
HLV
Cầu thủ Henrik Rydström
Henrik Rydström

Đối đầu gần đây

IF Elfsborg

Số trận (144)

38
Thắng
26.39%
30
Hòa
20.83%
76
Thắng
52.78%
Malmö
Allsvenskan
12 thg 11, 2023
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
1  -  0
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
28 thg 05, 2023
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
3  -  0
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
04 thg 09, 2022
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
3  -  2
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
11 thg 04, 2022
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
1  -  1
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
22 thg 09, 2021
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
0  -  1
Malmö
Đội bóng Malmö

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IF Elfsborg
Malmö
Thắng
44%
Hòa
24.2%
Thắng
31.9%
IF Elfsborg thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.7%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
6.7%
3-1
4.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
9.1%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
6.1%
0-0
5.1%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Malmö thắng
0-1
6.9%
1-2
7.6%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.6%
1-3
3.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.1%
1-4
1.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
980123 - 41924
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
961219 - 71219
3
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
952217 - 9817
4
Häcken
Đội bóng Häcken
951317 - 14316
5
GAIS
Đội bóng GAIS
950411 - 12-115
6
Halmstads
Đội bóng Halmstads
950413 - 15-215
7
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
942316 - 19-314
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
941417 - 15213
9
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
940513 - 14-112
10
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
932411 - 13-211
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
932410 - 15-511
12
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
932413 - 21-811
13
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
924314 - 17-310
14
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
92259 - 14-58
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
921615 - 19-47
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
91083 - 13-103