VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 5
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
0  -  1
Malmö
Đội bóng Malmö
Botheim 90'+3
Tele2 Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
33'
 
 
40'
 
45'+3
Hết hiệp 1
0 - 0
81'
 
83'
 
 
90'+3
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
0
0
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
401
Số đường chuyền
589
312
Số đường chuyền chính xác
504
3
Cứu thua
0
18
Tắc bóng
21
Cầu thủ Kim Bergstrand
Kim Bergstrand
HLV
Cầu thủ Henrik Rydström
Henrik Rydström

Đối đầu gần đây

Djurgårdens IF

Số trận (143)

51
Thắng
35.66%
34
Hòa
23.78%
58
Thắng
40.56%
Malmö
Allsvenskan
20 thg 08, 2023
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
0  -  0
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Allsvenskan
17 thg 07, 2023
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
2  -  0
Malmö
Đội bóng Malmö
Cup
12 thg 03, 2023
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
2  -  2
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
20 thg 10, 2022
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
2  -  3
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Allsvenskan
16 thg 05, 2022
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
4  -  0
Malmö
Đội bóng Malmö

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Djurgårdens IF
Malmö
Thắng
41.2%
Hòa
24.6%
Thắng
34.2%
Djurgårdens IF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
4.5%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
8.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
6.1%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Malmö thắng
0-1
7.5%
1-2
7.9%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5.1%
1-3
3.6%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.4%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105