MLS
MLS -Vòng 11
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
0  -  0
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Shell Energy Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
74'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
7
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
10
4
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
569
Số đường chuyền
265
494
Số đường chuyền chính xác
194
3
Cứu thua
7
18
Tắc bóng
19
Cầu thủ Ben Olsen
Ben Olsen
HLV
Cầu thủ Bradley Carnell
Bradley Carnell

Đối đầu gần đây

Houston Dynamo

Số trận (4)

1
Thắng
25%
1
Hòa
25%
2
Thắng
50%
St. Louis City
CONCACAF Champions Cup
28 thg 02, 2024
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
1  -  0
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
CONCACAF Champions Cup
21 thg 02, 2024
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
2  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
17 thg 09, 2023
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
1  -  1
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
MLS
04 thg 06, 2023
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
3  -  0
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Houston Dynamo
St. Louis City
Thắng
80.1%
Hòa
13.2%
Thắng
6.7%
Houston Dynamo thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.7%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.8%
7-1
0.4%
8-2
0%
5-0
4.1%
6-1
1.2%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
7.7%
5-1
2.6%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
11.5%
4-1
4.9%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
13%
3-1
7.4%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
8.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
6.3%
0-0
3.7%
2-2
2.7%
3-3
0.5%
4-4
0.1%
St. Louis City thắng
0-1
2.4%
1-2
2%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
0.8%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
1484235 - 201528
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
1383216 - 10627
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1365224 - 19523
4
New York City
Đội bóng New York City
1362516 - 15120
5
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1362514 - 13120
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1361616 - 19-319
7
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1246216 - 12418
8
DC United
Đội bóng DC United
1345420 - 23-317
9
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1235422 - 21114
10
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1235416 - 19-314
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1234514 - 20-613
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1233616 - 15112
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1233616 - 26-1012
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1324712 - 23-1110
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
112189 - 22-137