LaLiga
LaLiga -Vòng 33
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
3  -  0
Osasuna
Đội bóng Osasuna
Pellistri 29'
Myrto Uzuni 48'
Boyé 90'+4
Nuevo Los Cármenes
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
5
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
3
17
Phạm lỗi
5
4
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
6
343
Số đường chuyền
570
257
Số đường chuyền chính xác
475
2
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
14
Cầu thủ José Ramón Sandoval
José Ramón Sandoval
HLV
Cầu thủ Jagoba Arrasate
Jagoba Arrasate

Đối đầu gần đây

Granada

Số trận (33)

12
Thắng
36.36%
7
Hòa
21.21%
14
Thắng
42.43%
Osasuna
LaLiga
20 thg 10, 2023
Osasuna
Đội bóng Osasuna
Kết thúc
2  -  0
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
23 thg 01, 2022
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
0  -  2
Osasuna
Đội bóng Osasuna
LaLiga
22 thg 10, 2021
Osasuna
Đội bóng Osasuna
Kết thúc
1  -  1
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
24 thg 01, 2021
Osasuna
Đội bóng Osasuna
Kết thúc
3  -  1
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
12 thg 01, 2021
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  0
Osasuna
Đội bóng Osasuna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Granada
Osasuna
Thắng
34%
Hòa
26%
Thắng
39.9%
Granada thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
3.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
7.8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Osasuna thắng
0-1
9.8%
1-2
8.6%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121