VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 27
Estadio de Nizhni Nóvgorod

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
22%
78%
0
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
8
12
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
13
186
Số đường chuyền
657
108
Số đường chuyền chính xác
552
5
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Sergey Yuran
Sergey Yuran
HLV
Cầu thủ Vladimir Sliskovic
Vladimir Sliskovic

Đối đầu gần đây

FK Nizhny Novgorod

Số trận (7)

1
Thắng
14.29%
2
Hòa
28.57%
4
Thắng
57.14%
Spartak Moskva
Premier League
22 thg 10, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
2  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Cup
19 thg 09, 2023
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
0  -  3
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Cup
08 thg 08, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
5  -  4
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
28 thg 05, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
0  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
02 thg 10, 2022
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
1  -  2
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Nizhny Novgorod
Spartak Moskva
Thắng
14.4%
Hòa
23%
Thắng
62.7%
FK Nizhny Novgorod thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
2.1%
3-1
0.8%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
6.1%
2-1
3.7%
3-2
0.7%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
8.8%
2-2
3.2%
3-3
0.4%
4-4
0%
Spartak Moskva thắng
0-1
15.3%
1-2
9.2%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
13.3%
1-3
5.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
7.7%
1-4
2.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3.4%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
1.2%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
28158549 - 371253
2
Zenit
Đội bóng Zenit
28156745 - 252051
3
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
28148641 - 271450
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
281211547 - 371047
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
28137838 - 31746
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
281012648 - 381042
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
28118929 - 34-541
8
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
281171044 - 39540
9
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
281171040 - 43-340
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
281051332 - 38-635
11
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
28781331 - 38-729
12
Fakel
Đội bóng Fakel
286111120 - 29-929
13
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
28781327 - 41-1429
14
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
28851526 - 44-1829
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
28751631 - 37-626
16
Sochi
Đội bóng Sochi
28581534 - 44-1023