VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 26
Konate 25', 53'
Kamilov 45'+4
Satara 65'
Sadulaev 87'
Kutateladze 42'
Akhmat Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
3
395
Số đường chuyền
396
313
Số đường chuyền chính xác
327
2
Cứu thua
4
5
Tắc bóng
14
Cầu thủ Magomed Adiev
Magomed Adiev
HLV
Cầu thủ Sergey Yuran
Sergey Yuran

Đối đầu gần đây

Akhmat Grozny

Số trận (5)

2
Thắng
40%
0
Hòa
0%
3
Thắng
60%
FK Nizhny Novgorod
Premier League
14 thg 08, 2023
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
2  -  0
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Premier League
11 thg 11, 2022
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
3  -  2
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Premier League
10 thg 09, 2022
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Kết thúc
1  -  3
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
07 thg 05, 2022
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
0  -  1
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Premier League
07 thg 11, 2021
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Kết thúc
3  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Akhmat Grozny
FK Nizhny Novgorod
Thắng
62.5%
Hòa
22.6%
Thắng
14.9%
Akhmat Grozny thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
7.6%
4-1
2.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
12.8%
3-1
5.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.4%
2-1
9.4%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
8.1%
2-2
3.5%
3-3
0.5%
4-4
0%
FK Nizhny Novgorod thắng
0-1
5.9%
1-2
3.9%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
2.2%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124