VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 28
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
3  -  2
Vizela
Đội bóng Vizela
Chiquinho 8'
Riccieli 43'
Cádiz 90'+5
Lokilo 55'
Petrov 80'
Municipal Stadium Famalicão

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
8'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
47'
 
55'
2
-
1
 
80'
2
-
2
90'+2
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
3
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
19
5
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
363
Số đường chuyền
419
299
Số đường chuyền chính xác
348
3
Cứu thua
5
20
Tắc bóng
17
Cầu thủ Armando Evangelista
Armando Evangelista
HLV
Cầu thủ Rubén de la Barrera
Rubén de la Barrera

Đối đầu gần đây

Famalicão

Số trận (15)

5
Thắng
33.33%
7
Hòa
46.67%
3
Thắng
20%
Vizela
Primeira Liga
11 thg 11, 2023
Vizela
Đội bóng Vizela
Kết thúc
0  -  0
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
13 thg 05, 2023
Vizela
Đội bóng Vizela
Kết thúc
0  -  0
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
06 thg 01, 2023
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
2  -  1
Vizela
Đội bóng Vizela
Primeira Liga
18 thg 03, 2022
Vizela
Đội bóng Vizela
Kết thúc
1  -  1
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
31 thg 10, 2021
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
1  -  1
Vizela
Đội bóng Vizela

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Famalicão
Vizela
Thắng
55.9%
Hòa
24.3%
Thắng
19.8%
Famalicão thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
6%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
5.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
7.8%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Vizela thắng
0-1
6.9%
1-2
5.1%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123