VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 8
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
1  -  1
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
Kojo 85'
Ceran 15'(pen)
Dinamo Stadium Samarkand

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
0
-
1
 
37'
Hết hiệp 1
0 - 1
85'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
7
Sút trúng mục tiêu
8
7
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
7
Cứu thua
6
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Dinamo Samarqand

Số trận (55)

7
Thắng
12.73%
6
Hòa
10.91%
42
Thắng
76.36%
Pakhtakor
Cup
01 thg 08, 2023
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
3  -  2
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
PFL
01 thg 08, 2022
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
Kết thúc
3  -  2
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
03 thg 03, 2022
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
0  -  2
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
PFL
19 thg 10, 2019
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
1  -  4
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
PFL
18 thg 04, 2019
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
Kết thúc
2  -  0
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Samarqand
Pakhtakor
Thắng
30.7%
Hòa
26.2%
Thắng
43.1%
Dinamo Samarqand thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.1%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.8%
2-1
7.2%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.6%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Pakhtakor thắng
0-1
10.8%
1-2
8.9%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
4.2%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Navbahor
Đội bóng Navbahor
945016 - 8817
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
1052317 - 12517
3
Neftchi
Đội bóng Neftchi
952211 - 6517
4
Nasaf
Đội bóng Nasaf
844011 - 6516
5
Andijon
Đội bóng Andijon
935114 - 9514
6
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
1042416 - 14214
7
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
833213 - 12112
8
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
1033412 - 14-212
9
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
92439 - 11-210
10
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
1024410 - 13-310
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
82338 - 9-19
12
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
923410 - 14-49
13
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
101367 - 22-156
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
90548 - 12-45