MLS
MLS -Vòng 12
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
2  -  3
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Bryce Duke 22'
Jules Vilsaint 32'
Matías Rojas 44'
Luis Suárez 45'+3
Cremaschi 59'
Stade Saputo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
0
Việt vị
4
6
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
1
15
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
602
Số đường chuyền
542
537
Số đường chuyền chính xác
462
1
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
20
Cầu thủ Laurent Courtois
Laurent Courtois
HLV
Cầu thủ Gerardo Martino
Gerardo Martino

Đối đầu gần đây

CF Montréal

Số trận (10)

7
Thắng
70%
1
Hòa
10%
2
Thắng
20%
Inter Miami
MLS
10 thg 03, 2024
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Kết thúc
2  -  3
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
27 thg 05, 2023
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
1  -  0
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
MLS
26 thg 02, 2023
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Kết thúc
2  -  0
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Friendly
16 thg 02, 2023
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Kết thúc
1  -  2
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
09 thg 10, 2022
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Kết thúc
1  -  3
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CF Montréal
Inter Miami
Thắng
39.7%
Hòa
24.9%
Thắng
35.4%
CF Montréal thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
4.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
8.6%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
6%
0-0
5.7%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Inter Miami thắng
0-1
7.9%
1-2
8.1%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
3.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.5%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
1594236 - 201631
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
1493219 - 11830
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1465325 - 21423
4
New York City
Đội bóng New York City
1472518 - 16223
5
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1471621 - 20122
6
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1356219 - 13621
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1463514 - 13121
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1345425 - 21417
9
DC United
Đội bóng DC United
1445520 - 24-417
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1344515 - 20-516
11
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1336417 - 20-315
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1334617 - 16113
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1333717 - 31-1412
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1424813 - 26-1310
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
122199 - 25-167