VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 35
Celje
Đội bóng Celje
Kết thúc
2  -  1
FC Koper
Đội bóng FC Koper
Aljoša Matko 15', 75'
Luka Ticic 27'
Arena Petrol Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
4
14
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Damir Krznar
Damir Krznar
HLV
Cầu thủ Oliver Bogatinov
Oliver Bogatinov

Đối đầu gần đây

Celje

Số trận (98)

32
Thắng
32.65%
26
Hòa
26.53%
40
Thắng
40.82%
FC Koper
SNL
14 thg 03, 2024
FC Koper
Đội bóng FC Koper
Kết thúc
1  -  3
Celje
Đội bóng Celje
SNL
16 thg 12, 2023
Celje
Đội bóng Celje
Kết thúc
2  -  0
FC Koper
Đội bóng FC Koper
SNL
17 thg 09, 2023
FC Koper
Đội bóng FC Koper
Kết thúc
1  -  1
Celje
Đội bóng Celje
SNL
13 thg 05, 2023
Celje
Đội bóng Celje
Kết thúc
2  -  0
FC Koper
Đội bóng FC Koper
SNL
11 thg 03, 2023
FC Koper
Đội bóng FC Koper
Kết thúc
0  -  1
Celje
Đội bóng Celje

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Celje
FC Koper
Thắng
42.5%
Hòa
26%
Thắng
31.5%
Celje thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
8.9%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.2%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
FC Koper thắng
0-1
8.6%
1-2
7.4%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431