Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 43
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Kết thúc
3  -  0
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Thomas 12'(og)
Šunjić 41'
Stansfield 59'
St. Andrew's Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
3
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
6
13
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
260
Số đường chuyền
643
193
Số đường chuyền chính xác
568
2
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
10
Cầu thủ Gary Rowett
Gary Rowett
HLV
Cầu thủ Mark Robins
Mark Robins

Đối đầu gần đây

Birmingham City

Số trận (61)

21
Thắng
34.43%
21
Hòa
34.43%
19
Thắng
31.14%
Coventry City
Championship
08 thg 12, 2023
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
2  -  0
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Championship
29 thg 04, 2023
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
2  -  0
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Championship
17 thg 09, 2022
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Kết thúc
0  -  0
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
15 thg 04, 2022
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Kết thúc
2  -  4
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
23 thg 11, 2021
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
0  -  0
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Birmingham City
Coventry City
Thắng
16.1%
Hòa
23.3%
Thắng
60.6%
Birmingham City thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.4%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.3%
2-1
4.2%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
8.2%
2-2
3.6%
3-3
0.5%
4-4
0%
Coventry City thắng
0-1
14.3%
1-2
9.4%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.4%
1-3
5.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
7.2%
1-4
2.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3.1%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
1.1%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227