VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 28
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
1  -  0
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Larsson 40'
Antalya Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
76'
 
90'+2
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
5
405
Số đường chuyền
463
320
Số đường chuyền chính xác
393
3
Cứu thua
7
20
Tắc bóng
24
Cầu thủ Sergen Yalcin
Sergen Yalcin
HLV
Cầu thủ Marius Sumudica
Marius Sumudica

Đối đầu gần đây

Antalyaspor

Số trận (16)

6
Thắng
37.5%
6
Hòa
37.5%
4
Thắng
25%
Gaziantep
Süper Lig
21 thg 10, 2023
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
1  -  0
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Süper Lig
04 thg 02, 2023
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
1  -  0
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
26 thg 08, 2022
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
5  -  2
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Süper Lig
23 thg 01, 2022
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
0  -  0
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
13 thg 09, 2021
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
2  -  0
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Antalyaspor
Gaziantep
Thắng
61.4%
Hòa
22.3%
Thắng
16.3%
Antalyaspor thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7.2%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.8%
3-1
6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
7%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Gaziantep thắng
0-1
5.8%
1-2
4.4%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316