VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 27
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  1
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Aktürkoğlu 12'(pen), 45'+1
Van De Streek 33'
Türk Telekom Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
12'
1
-
0
 
 
17'
 
18'
45'+1
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
90'
90'+1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
6
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
6
14
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
356
Số đường chuyền
319
287
Số đường chuyền chính xác
242
3
Cứu thua
6
18
Tắc bóng
14
Cầu thủ Okan Buruk
Okan Buruk
HLV
Cầu thủ Sergen Yalcin
Sergen Yalcin

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Galatasaray
Antalyaspor
Thắng
64.3%
Hòa
19.9%
Thắng
15.8%
Galatasaray thắng
9-0
0%
8-0
0%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.7%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.9%
5-1
1.6%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
7.4%
4-1
3.7%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.5%
3-1
7%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
4.7%
2-2
4.7%
3-3
1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Antalyaspor thắng
0-1
4.4%
1-2
4.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316