LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 39
Albacete
Đội bóng Albacete
Kết thúc
1  -  0
Leganés
Đội bóng Leganés
Higinio 8'
Carlos Belmonte

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
2
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
351
Số đường chuyền
515
279
Số đường chuyền chính xác
456
4
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
8
Cầu thủ Alberto González
Alberto González
HLV
Cầu thủ Borja Jiménez
Borja Jiménez

Đối đầu gần đây

Albacete

Số trận (29)

10
Thắng
34.48%
8
Hòa
27.59%
11
Thắng
37.93%
Leganés
Segunda
27 thg 08, 2023
Leganés
Đội bóng Leganés
Kết thúc
2  -  0
Albacete
Đội bóng Albacete
Segunda
16 thg 01, 2023
Albacete
Đội bóng Albacete
Kết thúc
1  -  0
Leganés
Đội bóng Leganés
Segunda
02 thg 10, 2022
Leganés
Đội bóng Leganés
Kết thúc
1  -  2
Albacete
Đội bóng Albacete
Segunda
14 thg 02, 2021
Leganés
Đội bóng Leganés
Kết thúc
3  -  1
Albacete
Đội bóng Albacete
Segunda
06 thg 11, 2020
Albacete
Đội bóng Albacete
Kết thúc
0  -  0
Leganés
Đội bóng Leganés

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Albacete
Leganés
Thắng
37.5%
Hòa
29%
Thắng
33.5%
Albacete thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
7.2%
3-1
2.9%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
12.6%
2-1
7.7%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
13.4%
0-0
11%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Leganés thắng
0-1
11.7%
1-2
7.1%
2-3
1.4%
3-4
0.1%
0-2
6.2%
1-3
2.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2.2%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240