VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 36
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Kết thúc
1  -  1
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Hassan 79'
Muleka 61'
Bahçeşehir Okulları Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
61'
0
-
1
 
63'
79'
 
79'
1
-
1
 
 
90'+4
 
90'+6
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
1
478
Số đường chuyền
392
425
Số đường chuyền chính xác
315
1
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Fatih Tekke
Fatih Tekke
HLV
Cầu thủ Serdar Topraktepe
Serdar Topraktepe

Đối đầu gần đây

Alanyaspor

Số trận (15)

3
Thắng
20%
2
Hòa
13.33%
10
Thắng
66.67%
Beşiktaş
Süper Lig
21 thg 12, 2023
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  3
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Süper Lig
27 thg 01, 2023
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
3  -  0
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Süper Lig
14 thg 08, 2022
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Kết thúc
3  -  3
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
09 thg 04, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
4  -  1
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Süper Lig
20 thg 11, 2021
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Kết thúc
2  -  0
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Alanyaspor
Beşiktaş
Thắng
49.3%
Hòa
22.9%
Thắng
27.9%
Alanyaspor thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.1%
3-1
5.8%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.8%
2-1
9.5%
3-2
3.8%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
6.3%
0-0
4.3%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
Beşiktaş thắng
0-1
5.7%
1-2
6.9%
2-3
2.8%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
3.8%
1-3
3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.7%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716