VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 7
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
6  -  2
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Besirovic 15'
Thychosen 37'
Pittas 45'+1, 76'
Coulibaly 69', 85'
Totte 48'
Traustason 52'
Friends Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
4
Việt vị
0
10
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
625
Số đường chuyền
398
555
Số đường chuyền chính xác
330
4
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
8
Cầu thủ Henning Berg
Henning Berg
HLV
Cầu thủ Andreas Alm
Andreas Alm

Đối đầu gần đây

AIK Solna

Số trận (174)

67
Thắng
38.51%
42
Hòa
24.14%
65
Thắng
37.35%
IFK Norrköping
Allsvenskan
21 thg 08, 2023
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
3  -  1
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Friendly
26 thg 06, 2023
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
1  -  2
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Allsvenskan
10 thg 04, 2023
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
0  -  3
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Allsvenskan
21 thg 08, 2022
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
2  -  4
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Allsvenskan
10 thg 04, 2022
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
1  -  0
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

AIK Solna
IFK Norrköping
Thắng
32.1%
Hòa
26.4%
Thắng
41.4%
AIK Solna thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
2.9%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
7.4%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.7%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
IFK Norrköping thắng
0-1
10.6%
1-2
8.7%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.3%
1-3
4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.4%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
980123 - 41924
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
961219 - 71219
3
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
952217 - 9817
4
Häcken
Đội bóng Häcken
951317 - 14316
5
GAIS
Đội bóng GAIS
950411 - 12-115
6
Halmstads
Đội bóng Halmstads
950413 - 15-215
7
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
942316 - 19-314
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
941417 - 15213
9
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
940513 - 14-112
10
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
932411 - 13-211
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
932410 - 15-511
12
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
932413 - 21-811
13
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
924314 - 17-310
14
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
92259 - 14-58
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
921615 - 19-47
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
91083 - 13-103