VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 2
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
2  -  2
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Fritzson 31'
Vasic 90'+2
Rui Modesto 53'
Hakim 70'
Grimsta IP

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
70'
1
-
2
 
76'
90'+2
 
90'+2
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
8
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
6
8
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
449
Số đường chuyền
522
379
Số đường chuyền chính xác
459
5
Cứu thua
6
19
Tắc bóng
17
Cầu thủ Olof Mellberg
Olof Mellberg
HLV
Cầu thủ Henning Berg
Henning Berg

Đối đầu gần đây

Brommapojkarna

Số trận (19)

1
Thắng
5.26%
3
Hòa
15.79%
15
Thắng
78.95%
AIK Solna
Friendly
27 thg 01, 2024
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
0  -  3
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Allsvenskan
12 thg 08, 2023
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
2  -  2
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Allsvenskan
01 thg 07, 2023
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
0  -  2
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Friendly
14 thg 03, 2021
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
1  -  2
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Friendly
24 thg 03, 2019
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
2  -  2
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Brommapojkarna
AIK Solna
Thắng
36.1%
Hòa
26%
Thắng
37.9%
Brommapojkarna thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
8.1%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
AIK Solna thắng
0-1
9.4%
1-2
8.4%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105