Ngày Hắc đạo | Sao: Câu Trận |
Giờ Hoàng đạo | Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Giáp Ngọ, ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi |
Giờ Hắc đạo | Mậu Tí, Canh Dần, Tân Mão, Qúy Tỵ, Bính Thân, đinh Dậu |
Năm | Hoả Phú đăng hỏa |
Mùa: Mùa hạ | Vượng: Hỏa Khắc: Thủy Mạnh |
Ngày | Kim Bạch lạp kim, Kim bạch lạp |
Tuổi xung | Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ |
Tiết khí | Lập hạ (Bắt đầu mùa hè) - Tiểu mãn (Lũ nhỏ, duối vàng) |
Sao | Lâu |
Động vật | Chó |
Trực | Kiến Tốt cho các việc thi ơn huệ, trồng cây cối - Xấu cho các việc chôn cất, đào giếng, lợp nhà |
Xuất hành | |
Hỷ thần | Tây Nam |
Tài thần | Tây Nam |
Kê thần | Tây |
Cát tinh | Tốt, Kỵ |
Thiên đức | Tốt mọi việc |
Thiên Phúc | Tốt mọi việc |
Phúc hậu | Tốt về cầu tài lộc, khai trương |
Đại Hồng Sa | Tốt mọi việc |
Sát tinh | Kỵ |
Tiểu Hồng Sa | Xấu mọi việc |
Thổ phủ | Kỵ xây dựng,động thổ |
Thụ tử | Xấu mọi việc, trừ săn bắn tốt |
Lục Bất thành | Xấu đối với xây dựng |
Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn |
---|---|---|
Hà Nội | 05:20 | 18:25 |
TP.Hồ Chí Minh | 05:33 | 18:06 |
Nguồn: ngaydep.com, thoigian.com.vn